Characters remaining: 500/500
Translation

tận cùng

Academic
Friendly

Từ "tận cùng" trong tiếng Việt có nghĩa là "chỗ cuối" hoặc "điểm xa nhất". Khi nói về "tận cùng", người ta thường nghĩ đến một vị trí, một điểm đếnmức độ tối đa hoặc tối thiểu nào đó.

Định nghĩa:
  • Tận cùng: phần cuối, phần xa nhất của một sự vật, hoặc cũng có thể hiểu điểm cuối của một hành trình, một quá trình nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Tận cùng của con đường: Có nghĩa là điểm cuối của con đường, nơi không còn đường đi nữa.

    • Chúng ta hãy đi đến tận cùng của con đường này để xem điều thú vị không.
  2. Tận cùng nỗi đau: Diễn tả cảm xúc sâu sắc, tối đa của nỗi đau.

    • ấy đã trải qua tận cùng nỗi đau khi mất đi người thân.
  3. Tận cùng của suy nghĩ: Nói về việc khám phá, suy nghĩ đến điều sâu xa nhất.

    • Tôi đã đến tận cùng của suy nghĩ về ý nghĩa của cuộc sống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "tận cùng" thường được dùng để thể hiện cảm xúc, như trong thơ ca để mô tả những cảm giác mãnh liệt.
    • Tình yêu này đã đưa tôi đến tận cùng của hạnh phúc nỗi buồn.
Chú ý phân biệt:
  • Tận cùng thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự kết thúc hoặc điểm xa nhất, khác với từ "cuối cùng" có nghĩacái cuối trong một chuỗi, chẳng hạn như "cuối cùng của cuộc họp".
Từ gần giống:
  • Cuối: chỉ phần cuối trong một chuỗi.

    • dụ: Cuối tuần, tôi sẽ đi chơi.
  • Tận: có thể chỉ đến một mức độ nào đó nhưng không nhất thiết điểm cuối.

    • dụ: Tôi tận lực làm việc để hoàn thành dự án.
Từ đồng nghĩa:
  • Chót: có nghĩa tương tự, thường chỉ về phần cuối cùng hoặc điểm xa nhất.
    • dụ: Đến chót của chuyến đi, chúng tôi đã gặp rất nhiều điều thú vị.
Từ liên quan:
  • Hành trình: có thể được sử dụng để nói về một quá trình bạn sẽ đi đến tận cùng.
  • Khám phá: việc tìm hiểu thường liên quan đến việc đi đến tận cùng của một điều đó.
  1. Chỗ cuối. Tận cùng bằng. phần cuối .

Comments and discussion on the word "tận cùng"